Van 3 ngã thường được dùng trong các hệ thống dẫn nước, dầu, khí, hơi và hóa chất nhờ khả năng chuyển hướng hoặc phân phối dòng chảy linh hoạt. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, thiết bị này dễ gặp các sự cố như rò rỉ tại đầu nối, tay gạt kẹt cứng, không chuyển dòng đúng hướng, rung lắc gây ồn hoặc ăn mòn vật liệu. Những lỗi này không chỉ làm giảm hiệu quả vận hành mà còn có thể ảnh hưởng đến an toàn hệ thống.
Giải pháp hiệu quả nằm ở việc nhận diện đúng dấu hiệu hư hỏng, xác định nguyên nhân gốc rễ và áp dụng cách khắc phục triệt để cho từng lỗi. Song song, bảo trì định kỳ, vệ sinh và lựa chọn đúng loại vật liệu phù hợp với môi trường làm việc sẽ giúp hệ thống vận hành ổn định, hạn chế lỗi tái diễn và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Sau đây, cùng Mepvn tìm hiểu 5 lỗi phổ biến nhất trên van 3 ngã và cách xử lý chi tiết.

Tóm Tắt Nội Dung Chính
- 1 5 lỗi phổ biến nhất trên van 3 ngã và cách khắc phục triệt để
- 1.1 1. Van 3 ngã bị rò rỉ tại các đầu nối hoặc thân van
- 1.2 2. Bi van không quay trơn tru, bị kẹt hoặc đóng/mở khó
- 1.3 3. Van 3 ngã không chuyển dòng chuẩn, hoặc không kín hoàn toàn
- 1.4 4. Van 3 ngã bị rung lắc, phát tiếng ồn khi đóng/mở hoặc chuyển hướng dòng
- 1.5 5. Van 3 ngã bị ăn mòn, rỗ hoặc biến màu vật liệu thân van
- 2 Lưu ý chung khi phát hiện lỗi trên van 3 ngã
- 3 Biện pháp ngăn chặn lỗi lặp lại trên van 3 ngã
5 lỗi phổ biến nhất trên van 3 ngã và cách khắc phục triệt để
1. Van 3 ngã bị rò rỉ tại các đầu nối hoặc thân van
Biểu hiện
Nước, khí hoặc chất lỏng rò rỉ ra tại các đầu nối, thân van hoặc ngay vị trí cổng vào/ra. Khi vận hành, có thể thấy ẩm ướt quanh bích nối, thậm chí nhỏ giọt liên tục.
Nguyên nhân
Phần lớn do gioăng hoặc vòng đệm đã mòn, chai cứng, lắp sai hoặc thiếu. Các bulông, mối nối không được siết chặt đúng kỹ thuật cũng gây hở. Ngoài ra, thân van hoặc bi van nứt, phồng do áp suất vượt quá thiết kế cũng là nguyên nhân.
Cách khắc phục
Bước 1 – Ngắt và xả áp:
Đóng toàn bộ van chặn, ngắt dòng chảy và xả áp để an toàn.
Bước 2 – Kiểm tra vị trí rò:
Xác định chính xác điểm rò: thân van, mối nối ren hay mặt bích. Nếu chỉ do bulông lỏng, dùng cờ lê siết chặt lại theo đường chéo để lực phân bổ đều.
Bước 3 – Thay thế gioăng, vòng đệm:
Nếu rò vẫn còn, tháo van khỏi hệ thống. Mở nắp, kiểm tra gioăng và vòng đệm. Thay mới đúng chủng loại (EPDM, PTFE, NBR…) phù hợp lưu chất. Trước khi lắp, lau sạch bề mặt tiếp xúc để đảm bảo kín khít.
Bước 4 – Kiểm tra bi van và thân van:
Quan sát bi van, thân van; nếu có nứt, mòn hoặc biến dạng, cần thay thế linh kiện chính hãng hoặc thay mới toàn bộ van.
Bước 5 – Lắp lại và thử kín:
Đặt lại van vào hệ thống, siết đều bulông, mở cấp dòng chảy từ từ để thử áp lực thực tế. Nếu còn rò, cần kiểm tra lại toàn bộ cấu kiện hoặc thay van mới.
2. Bi van không quay trơn tru, bị kẹt hoặc đóng/mở khó
Biểu hiện
Tay gạt cứng, phải dùng nhiều lực mới xoay được. Dòng chảy không chuyển đúng hướng hoặc chuyển thiếu chính xác, gây sai lệch vị trí mong muốn.
Nguyên nhân
Do cặn bẩn, vụn kim loại hoặc vật lạ bám bên trong thân van, cản trở chuyển động của bi. Các bộ phận chuyển động không được bôi trơn hoặc bị oxy hóa cũng khiến bi kẹt cứng. Ngoài ra, gioăng/ron lắp lệch vị trí làm bi bị xiết, xoay không hết hành trình.
Cách khắc phục
Bước 1 – Ngừng vận hành và tháo van:
Đóng van chặn, ngắt dòng chảy và xả áp. Tháo van 3 ngã khỏi hệ thống, đặt ở vị trí sạch để thao tác.
Bước 2 – Vệ sinh chi tiết bên trong:
Tháo rời van từng phần: tay gạt, nắp, trục và bi. Dùng dung dịch tẩy rửa nhẹ để làm sạch khoang van. Dùng bàn chải mềm hoặc khăn sạch loại bỏ cặn bẩn, vụn kim loại, rác bám. Kiểm tra kỹ trục bi và các khớp chuyển động.
Bước 3 – Bôi trơn các bộ phận chuyển động:
Sau khi vệ sinh, tra mỡ bôi trơn chuyên dụng hoặc keo silicon chịu nhiệt vào trục và các vị trí ma sát. Việc này giúp giảm lực xoay và hạn chế oxy hóa.
Bước 4 – Lắp lại và thử tay gạt:
Lắp các chi tiết theo đúng thứ tự ban đầu. Trước khi đưa van trở lại hệ thống, thử xoay tay gạt nhiều lần để đảm bảo bi quay nhẹ nhàng, không kẹt.
Bước 5 – Kiểm tra vị trí kết nối:
Khi lắp lại, đảm bảo thân van và tay gạt được định vị đúng hướng dòng chảy. Tránh lắp lệch khiến van đóng/mở sai vị trí.
3. Van 3 ngã không chuyển dòng chuẩn, hoặc không kín hoàn toàn
Biểu hiện
Dòng chảy không đi đúng nhánh mong muốn, một số cổng không đóng hết làm lưu chất rò nhẹ qua nhánh đang ngắt. Khi vận hành, tay gạt xoay đủ nhưng dòng vẫn không theo sơ đồ thiết kế.
Nguyên nhân
Do bi van hoặc đĩa van bị mòn, xước hoặc dính cặn tại điểm làm kín. Gioăng hở, lắp sai vị trí hoặc chọn sai vật liệu so với loại lưu chất cũng khiến van không kín. Một nguyên nhân phổ biến khác là lắp sai loại van (chữ L hoặc chữ T) hoặc lắp sai chiều theo sơ đồ dòng chảy.
Cách khắc phục
Bước 1 – Vệ sinh và kiểm tra bi van:
Tháo van khỏi hệ thống, mở nắp và lấy bi ra. Vệ sinh sạch bề mặt bi và vùng làm kín bằng khăn mềm và dung dịch tẩy nhẹ. Nếu có xước nhẹ, dùng giấy nhám mịn (P1000–P1500) đánh bóng lại bề mặt. Nếu bi hoặc thân van có vết nứt hoặc biến dạng, cần thay thế linh kiện hoặc cả cụm van.
Bước 2 – Kiểm tra và thay thế gioăng:
Tháo gioăng ra khỏi rãnh, vệ sinh sạch bề mặt tiếp xúc. Lắp lại đúng vị trí và đúng loại gioăng theo hướng dẫn kỹ thuật. Nếu van dùng cho nước, hóa chất hoặc dầu, chọn vật liệu gioăng phù hợp (EPDM, PTFE, NBR…) để đảm bảo độ kín.
Bước 3 – Xem lại sơ đồ dòng chảy và loại van:
Đối chiếu ký hiệu trên thân van để xác định van chữ L hay chữ T. Lắp đúng loại theo sơ đồ đường ống đã thiết kế. Nếu lắp sai, phải thay bằng loại phù hợp để đảm bảo hướng dòng chảy chính xác.
Bước 4 – Thử chức năng trước khi vận hành:
Sau khi lắp lại, thử vận hành bằng nước sạch hoặc khí áp suất thấp. Quan sát xem dòng đã đi đúng nhánh và các cổng đóng kín hoàn toàn chưa. Khi đạt yêu cầu, mới đưa van vào làm việc thực tế.
4. Van 3 ngã bị rung lắc, phát tiếng ồn khi đóng/mở hoặc chuyển hướng dòng
Biểu hiện
Trong quá trình thao tác hoặc vận hành, van rung mạnh, phát tiếng ồn lớn, đôi khi kèm theo hiện tượng dòng chảy xối mạnh qua van, làm hệ thống mất ổn định.
Nguyên nhân
Thường do lưu lượng dòng chảy vượt quá thông số thiết kế của van. Các bulông, mối nối hoặc ren chưa siết chặt cũng gây lỏng lẻo. Ngoài ra, bi van hoặc giá đỡ bị mòn, lắp lệch tâm, hoặc lắp đặt sai quy trình, thiếu bệ đỡ phù hợp cũng dẫn tới rung lắc.
Cách khắc phục
Bước 1 – Kiểm tra kết nối và siết chặt:
Ngắt dòng, tháo van kiểm tra toàn bộ bulông, ren, mặt bích. Dùng cờ lê siết lại đúng mô-men, theo đường chéo để đảm bảo lực đều và tránh lệch.
Bước 2 – Đánh giá lưu lượng dòng chảy:
Đo lưu lượng thực tế và so sánh với thông số của van. Nếu vượt quá, cần giảm tốc độ bơm, điều chỉnh áp suất hoặc thay bằng van có kích thước/công suất lớn hơn để phù hợp với hệ thống.
Bước 3 – Kiểm tra bi và thân van:
Quan sát bi van và các giá đỡ. Nếu phát hiện mòn, lệch tâm hoặc biến dạng, cần thay mới linh kiện chính hãng. Lắp lại đúng chuẩn kỹ thuật để đảm bảo bi xoay cân bằng.
Bước 4 – Gia cố hệ thống đỡ:
Nếu đường ống gần vị trí van không đủ chắc chắn, cần bổ sung giá đỡ hoặc hệ treo để giảm dao động. Siết cố định lại toàn bộ để tránh rung truyền sang các đoạn ống khác.
Bước 5 – Chạy thử và kiểm tra cuối:
Sau khi lắp lại, cho vận hành thử ở áp suất thấp, quan sát độ rung và tiếng ồn. Nếu vẫn còn, kiểm tra lại toàn bộ hệ treo, giá cố định và xem xét thay van loại có cơ chế giảm chấn.
5. Van 3 ngã bị ăn mòn, rỗ hoặc biến màu vật liệu thân van
Biểu hiện
Thân van đổi màu vàng hoặc xỉn, bề mặt xuất hiện các vết rỗ li ti. Nếu không xử lý kịp, sau một thời gian sẽ hình thành lỗ thủng, thành van mỏng đi, khả năng chịu áp giảm rõ rệt.
Nguyên nhân
Nguyên nhân phổ biến là sử dụng sai vật liệu so với môi trường làm việc, ví dụ dùng thép thường trong hệ hóa chất hoặc khí axit. Van không được bảo trì, vệ sinh định kỳ cũng khiến quá trình oxy hóa, ăn mòn diễn ra nhanh hơn. Ngoài ra, van đã quá hạn sử dụng hoặc bị vận hành vượt thông số thiết kế (áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) cũng dễ xuống cấp.
Cách khắc phục
Bước 1 – Đánh giá mức độ ăn mòn:
Ngừng vận hành, tháo van ra khỏi hệ thống. Quan sát bề mặt và dùng thước cặp hoặc thiết bị đo độ dày để kiểm tra thành van. Xác định rõ mức độ rỗ, mòn hay biến dạng.
Bước 2 – Xử lý ăn mòn nhẹ:
Nếu chỉ bị đổi màu, gỉ bề mặt hoặc rỗ nông, dùng bàn chải thép đánh sạch gỉ sét, sau đó sơn phủ lại bằng lớp chống ăn mòn (epoxy, kẽm lạnh) đối với van kim loại. Với van nhựa, có thể vệ sinh sạch và phun phủ lớp bảo vệ UV hoặc lớp chống hóa chất.
Bước 3 – Thay thế khi hư hỏng nặng:
Nếu phát hiện lỗ thủng, biến dạng nghiêm trọng hoặc thành van quá mỏng, cần thay van hoặc các linh kiện chính. Ưu tiên chọn vật liệu phù hợp: inox 304/316 cho môi trường ăn mòn cao, UPVC/CPVC cho hóa chất, hoặc hợp kim chuyên dụng theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
Bước 4 – Thiết lập quy trình bảo trì:
Rà soát và bổ sung quy trình bảo trì: vệ sinh, bôi trơn, kiểm tra định kỳ 3–6 tháng/lần hoặc theo hướng dẫn nhà sản xuất. Trong môi trường đặc biệt khắc nghiệt, nên sử dụng van công nghiệp chính hãng, vật liệu đạt chuẩn quốc tế để đảm bảo độ bền và an toàn vận hành.
Lưu ý chung khi phát hiện lỗi trên van 3 ngã
Khi phát hiện van 3 ngã có dấu hiệu bất thường như rò rỉ, gạt tay cứng, không chuyển dòng đúng hướng hoặc phát tiếng ồn khi vận hành, cần ngừng ngay hệ thống và xả áp suất về mức an toàn trước khi thao tác. Đây là bước quan trọng để tránh nguy cơ chất lỏng, khí hoặc hóa chất phun trào gây bỏng, tràn hoặc làm hỏng các thiết bị khác.
Sau khi hệ thống đã an toàn, người vận hành chỉ nên xử lý những việc cơ bản như siết chặt bulông, vệ sinh bề mặt ngoài, kiểm tra gioăng/ron hở và loại bỏ cặn bẩn dễ thấy. Đây là những bước đơn giản, ít rủi ro và có thể thực hiện tại chỗ.
Với các sự cố phức tạp hơn như bi van bị mòn, trục cong vênh, ăn mòn thân van hoặc sai lệch trong chuyển dòng, không nên tự ý can thiệp sâu. Những lỗi này cần kỹ thuật viên chuyên môn kiểm tra và khắc phục bằng dụng cụ, phụ kiện phù hợp để đảm bảo an toàn và tránh làm phát sinh lỗi mới.

Biện pháp ngăn chặn lỗi lặp lại trên van 3 ngã
Trong một số trường hợp hiếm, sự cố có thể xuất phát từ lỗi chế tạo hoặc vật liệu kém, khiến van nhanh xuống cấp dù mới vận hành. Tuy nhiên, phần lớn nguyên nhân đến từ sai sót trong lắp đặt, lựa chọn vật liệu chưa phù hợp và thiếu bảo trì định kỳ. Nếu không xử lý triệt để, các lỗi như rò rỉ, kẹt tay gạt hay ăn mòn sẽ dễ tái diễn.
Để ngăn chặn, cần chọn đúng loại van và vật liệu phù hợp với môi trường làm việc: inox 304/316 cho môi trường ăn mòn, UPVC/CPVC cho hóa chất, gang/đồng cho nước sạch. Đồng thời, lắp đúng sơ đồ dòng chảy (L-port hoặc T-port) và đảm bảo bulông, ren, mặt bích được siết chặt theo chuẩn kỹ thuật.
Ngoài ra, cần thiết lập kế hoạch bảo trì định kỳ: vệ sinh van, bôi trơn trục và cơ cấu xoay, thay gioăng khi có dấu hiệu chai mòn. Với hệ thống có nhiều cặn, nên lắp thêm lọc chữ Y để ngăn dị vật lọt vào làm kẹt bi van. Song song, đào tạo nhân viên vận hành về thao tác đóng mở đúng cách và nhận biết sớm dấu hiệu bất thường sẽ giúp xử lý kịp thời, giảm nguy cơ lặp lại sự cố.
Tổng kết
Van 3 ngã là thiết bị quan trọng trong việc điều khiển và phân phối dòng chảy trong hệ thống. Các lỗi thường gặp như rò rỉ, kẹt bi, không chuyển dòng đúng, rung lắc hoặc ăn mòn đều có thể làm giảm hiệu suất, gây gián đoạn vận hành và tăng chi phí bảo trì.
Việc nắm rõ dấu hiệu, nguyên nhân và cách khắc phục từng lỗi giúp xử lý nhanh sự cố, tránh kéo dài thời gian dừng hệ thống. Nếu kết hợp cùng lựa chọn đúng vật liệu, lắp đặt chuẩn kỹ thuật và bảo trì định kỳ, van 3 ngã sẽ hoạt động ổn định, hạn chế tái diễn lỗi và duy trì tuổi thọ bền lâu cho toàn bộ hệ thống.


Trụ Cứu Hỏa Bộ Quốc Phòng 


