Khớp nối mềm mặt bích (Flanged Flexible Joint) là thiết bị không thể thiếu trong mọi hệ thống đường ống công nghiệp, đặc biệt là những nơi có máy bơm hoặc thiết bị tạo rung động mạnh. Chức năng chính của sản phẩm này là hấp thụ rung chấn, triệt tiêu tiếng ồn, bù trừ giãn nở nhiệt và khắc phục sai lệch tâm giữa các đoạn ống hoặc thiết bị.
Tóm Tắt Nội Dung Chính
Ưu điểm nổi bật của khớp nối mềm mặt bích.
- Giảm thiểu rung động và tiếng ồn: Khớp nối mềm giúp hấp thụ rung động, giảm tiếng ồn và kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
- Chịu được giãn nở nhiệt: Khớp nối mềm cho phép đường ống co giãn tự do theo nhiệt độ, tránh gây hư hỏng do ứng suất nhiệt.
- Khắc phục sai lệch tâm: Khớp nối mềm có thể bù đắp cho sai lệch tâm giữa các đoạn ống, giúp đơn giản hóa quá trình lắp đặt.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Khớp nối mềm có cấu tạo đơn giản, dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
- Đa dạng về kích thước và vật liệu: Khớp nối mềm có nhiều kích thước và vật liệu khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng.
Thông số kỹ thuật khớp nối mềm mặt bích.
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Kích cỡ | DN15 (1/2”) – DN1000 (40”) |
| Vật liệu cấu tạo | Inox, Thép, Gang, Cao su tổng hợp, cao su Teflon, EPDM, BNR |
| Áp lực làm việc | 16kg/cm², 25kg/cm², 40kg/cm² |
| Nhiệt độ làm việc | -10℃ – 250℃ |
| Kiểu kết nối | Lắp mặt bích |
| Tiêu chuẩn mặt bích | JIS, ANSI, DIN, BS |
| Chế độ bảo hành | 12 tháng đổi trả 1:1 nếu có lỗi do nhà máy sản xuất |
| Giấy tờ cấp phép | CO~CQ đầy đủ |
| Xuất xứ | Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Châu Âu… |
Phân loại khớp nối mềm mặt bích.
Khớp nối mềm inox.
- Khớp nối mềm inox là một loại phụ kiện đường ống được sử dụng để kết nối các ống dẫn với nhau trong hệ thống ống dẫn. Chúng được làm từ thép không gỉ (inox) và có tính linh hoạt cao, giúp hấp thụ các rung động, dao động nhiệt độ, và chuyển động của ống dẫn.
- Cấu tạo: Thân là một ống ruột gà (bellow) bằng inox (304, 316), bên ngoài được bọc một lớp lưới inox để tăng khả năng chịu áp. Hai đầu được hàn với mặt bích inox.
- Ưu điểm: Chịu được nhiệt độ và áp suất rất cao (lên đến vài trăm độ C), chống ăn mòn hóa chất tốt, tuổi thọ cao.
- Nhược điểm: Khả năng hấp thụ rung động và tiếng ồn kém hơn loại cao su, giá thành cao hơn.
- Ứng dụng: Dùng trong các môi trường khắc nghiệt như hệ thống hơi nóng, khí nóng, dầu nóng, đường ống hóa chất, công nghiệp thực phẩm, dược phẩm.
Khớp nối mềm cao su.
- Cấu tạo: Thân được làm từ cao su tổng hợp (EPDM, NBR,…) với nhiều lớp bố vải bên trong để tăng cường độ bền và khả năng chịu áp. Hai đầu là mặt bích bằng thép hoặc inox.
- Ưu điểm: Khả năng đàn hồi và hấp thụ rung động tuyệt vời, giảm tiếng ồn hiệu quả, giá thành hợp lý.
- Nhược điểm: Giới hạn về nhiệt độ và áp suất làm việc (thường dưới 100°C và 16 bar), không phù hợp với một số hóa chất ăn mòn mạnh.
- Ứng dụng: Cực kỳ phổ biến trong các hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, hệ thống bơm, điều hòa không khí (HVAC), PCCC.
Cấu tạo.
- Thân khớp nối: Thường được làm từ vật liệu đàn hồi như cao su, EPDM, hoặc vật liệu kim loại dẻo như thép không gỉ. Thân khớp nối có nhiệm vụ chính là kết nối và chịu áp lực của hệ thống.
- Mặt bích: Là bộ phận kết nối với đường ống hoặc thiết bị. Mặt bích thường được làm từ thép hoặc thép không gỉ và có các lỗ để bắt bulong, giúp cố định khớp nối vào hệ thống.
- Gioăng làm kín: Được đặt giữa mặt bích và thân khớp nối để ngăn chặn rò rỉ chất lỏng hoặc khí. Gioăng làm kín thường được làm từ cao su, EPDM hoặc các vật liệu chịu nhiệt, chịu hóa chất.
- Bulong, đai ốc: Dùng để kết nối mặt bích với đường ống hoặc thiết bị.
Ứng dụng.
- Hệ thống HVAC (sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí): Giảm rung động và tiếng ồn từ máy nén, quạt gió.
- Hệ thống cấp thoát nước: Bù trừ sự giãn nở nhiệt của đường ống, giảm rung động từ máy bơm.
- Nhà máy xử lý nước thải: Chống ăn mòn hóa chất.
- Công nghiệp hóa chất: Chịu được hóa chất và nhiệt độ cao.
- Nhà máy điện: Giảm rung động từ tuabin và các thiết bị khác.
- Công nghiệp dầu khí: Chịu được áp suất và nhiệt độ cao, môi trường khắc nghiệt.
Cách lựa chọn khớp nối mềm mặt bích.
- Loại chất lỏng: Xác định loại chất lỏng chảy trong đường ống để chọn vật liệu phù hợp (cao su, inox…).
- Nhiệt độ và áp suất hoạt động: Đảm bảo khớp nối chịu được nhiệt độ và áp suất của hệ thống.
- Kích thước đường ống: Chọn kích thước khớp nối phù hợp với đường kính ống.
- Độ co giãn và dịch chuyển: Xác định mức độ co giãn và dịch chuyển cần thiết của khớp nối.
- Tiêu chuẩn mặt bích: Chọn tiêu chuẩn mặt bích phù hợp với hệ thống (JIS, ANSI, DIN…).
- Môi trường lắp đặt: Xem xét môi trường lắp đặt để chọn vật liệu chống ăn mòn phù hợp.
>>>>> Tham khảo thêm tổng kho khớp nối mềm tại mepvn.
Bảng báo giá khớp nối mềm mặt bích (tham khảo).
Mepvn chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng giá tham khảo cho một số loại khớp nối mềm cao su thông dụng.
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy thuộc vào thương hiệu, chất lượng và thời điểm. Để có báo giá chính xác và tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi!
Mua khớp nối mềm mặt bích rẻ ở đâu?
Khớp nối mềm mặt bích là một giải pháp hiệu quả để bảo vệ hệ thống đường ống khỏi các tác động tiêu cực do rung động, giãn nở nhiệt và ứng suất cơ học. Việc lựa chọn và sử dụng đúng cách sẽ giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất vận hành của hệ thống. Mepvn chúng tôi là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối mối nối mềm các loại với nhiều năm kinh nghiệm trên thị trường trong đó có khớp nối mềm chống rung inox… Khi mua hàng tại chúng tôi quý khách hàng luôn được đảm bảo.
- Bảo hành 12 tháng theo chính sách nhà sản xuất.
- Miễn phí vận chuyển trong vòng 20 km nội thành Hà Nội, Hồ Chí Minh, hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
- Hàng luôn luôn đầy đủ giây tờ lèm theo như CO,CQ,Billl.
- Công ty sẽ ưu đãi chiết khấu trên giá bán cho các cửa hàng, đại lý và đối tác lấy số lượng nhiều.
- Qúy khách hàng chuyển khoản vào tk cty, công ty sẽ giao hàng tận nơi cho quý khách hàng.
- Qúy khách hàng đến tận văn phòng cty lấy hàng.
Mọi chi tiết thắc mắc về sản phẩm hoặc tư vấn báo giá khớp nối mềm mặt bích vui lòng liên hệ tới:
Hotline / Zalo: (+84) 984666480 | Email: erikovn.sg@gmail.com













Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.