Cơ Điện Lạnh Eriko Là một trong những đối tác hàng đầu của công ty cổ phần van shinyi Đài loan tại Việt Nam, Chúng tôi tự hào mang tới các dòng van công nghiệp mang nhãn hiệu shinyi uy tín, chất lượng với độ tin cậy chiết khấu cao. Sau đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về nó nhé.
Hình ảnh van shinyi
Tóm Tắt Nội Dung Chính
- 1 Van Shinyi là của Nước Nào?
- 2 Ưu Điểm Van Shinyi.
- 3 Bảng báo giá Van Shinyi.
- 3.0.1 +, Bảng giá van xả khí.
- 3.0.2 +, Bảng báo giá van cổng Shinyi.
- 3.0.3 +, Bảng báo giá van Bướm Shinyi.
- 3.0.4 – Lưu Ý: Tất Cả Bảng giá ở trên là giá chưa chiết khấu, Chưa VAT và chưa phí vận chuyển nhé.
- 3.0.5 +, Báo giá y lọc shinyi.
- 3.0.6 – Lưu Ý: Tất Cả Bảng giá ở trên là giá chưa chiết khấu, Chưa VAT và chưa phí vận chuyển nhé.
- 3.0.7 +, Bảng báo giá van 1 chiều.
- 3.0.8 +, Bảng Báo giá van giảm áp shinyi.
- 3.0.9 +, Bảng báo giá Van An Toàn.
- 3.0.10 – Lưu Ý: Tất Cả Bảng giá ở trên là giá chưa chiết khấu, Chưa VAT và chưa phí vận chuyển nhé.
- 4 Tại sao lại chọn Van Shinyi Tại Eriko.
Van Shinyi là của Nước Nào?
-Mặc dù là một trong những thương hiệu van khá nổi tiếng tại Việt Nam nhưng hiện nay vẫn có một số người không biết xuất xứ của ShinYi Valve là ở đâu hay là thắc mắc Van ShinYi là của nước nào? Chúng tôi tôi sẽ giải đáp chi tiết vấn đề này như sau:
- Shin Yi Valve là thương hiệu của Đài Loan ( có nguồn vốn đầu tư ban đầu hơn 5 triệu USD ) và được sản xuất dựa trên công nghệ Đài Loan, chất lượng – tiêu chuẩn và giám sát bởi Đài Loan
- Hãng valve ShinYi đặt nhà máy sản xuất tại Việt Nam tại địa chỉ : Đường số 5, KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, Trảng bom, Đồng Nai, Việt Nam. với tên gọi là Công Ty Cổ Phần Van Shinyi.
>>>>>> Xem thêm Các Loại Van Công NGhiệp Phổ Biến Hiện Nay.
Ưu Điểm Van Shinyi.
-Shinyi đã mang đến niềm tin và sự hài lòng cho nhiều khách hàng. Với thiết kế đạt các tiêu chuẩn quốc tế, gia tăng thêm năng lực sẵn sàng tiếp nhận các đơn hàng với yêu cầu khắt khe từ phía đối tác.
-Các khuôn mẫu luôn luôn cập nhật những công nghệ mới, thiết kế mới đòi hỏi bộ phận khuôn mẫu phải làm việc hết khả năng của mình, đảm bảo năng lực để sản phẩm của công ty đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của khách hàng và đối tác.
-Kỹ thuật luyện kim để tạo ra nguyên liệu đúc, Shinyi kiểm soát được chất lượng của nguyên liệu cũng như của sản phẩm, nguyên liệu sau khi được luyện và đúc thành phôi sẽ được kiểm định thành phần cấu trúc, kiểm tra khả năng chịu kéo bằng máy móc chuyên dụng trước khi đưa đi gia công và lắp ráp ra sản phẩm hoàn chỉnh.
-Gia công luôn luôn cập nhật những công nghệ mới, thiết kế mới đòi hỏi bộ phận khuôn mẫu phải làm việc hết khả năng của mình, đảm bảo năng lực để sản phẩm của công ty đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của khách hàng và đối tác.
-Sơn Epoxy sản phẩm sau khi gia công được xử lý bề mặt và bắn cát, tạo độ nhẵn trước khi tiến hành sơn, loại sơn được Shinyi sử dụng là sơn EPOXY hai thành phần, sơn có độ bền cao, chống tia UV, chịu ăn mòn tốt và đặc biệt không gây hại cho sức khỏe của người dùng.
Bảng báo giá Van Shinyi.
1 | Van Phao | Shinyi | 50 | 4.410.000 |
2 | 65 | 4.978.000 | ||
3 | 80 | 5.924.000 | ||
4 | 100 | 9.387.000 | ||
5 | 125 | 13.028.000 | ||
6 | 150 | 19.754.000 | ||
7 | 200 | 37.690.000 | ||
8 | 250 | 52.337.000 | ||
9 | 300 | 68.004.000 |
+, Bảng giá van xả khí.
1 | Van Xả Khí Đơn | Shinyi | 20 | 885.000 |
2 | 25 | 885.000 | ||
3 | 32 | 1.151.000 | ||
4 | Van Xả Khí Kép | Shinyi | 40 | 1.913.000 |
5 | 50 | 2.225.000 |
+, Bảng báo giá van cổng Shinyi.
BÁO GIÁ VAN CỔNG TY CHÌM | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước (DN) | Van cổng ty chìm nắp chụp | Van cổng ty chìm tay quay | Van cổng ty chìm UL/FM | |||
GVCX | RVCX | GVHX | RVHX | FNCX-A1 | FNCX-10/16 | |
50 | 1.738.000 ₫ | 1.933.000 ₫ | 1.875.000 ₫ | 2.055.000 ₫ | 2.390.000 ₫ | 2.173.000 ₫ |
65 | 1.973.000 ₫ | 2.062.000 ₫ | 2.112.000 ₫ | 2.243.000 ₫ | 2.795.000 ₫ | 2.542.000 ₫ |
80 | 2.638.000 ₫ | 2.825.000 ₫ | 2.785.000 ₫ | 3.020.000 ₫ | 3.787.000 ₫ | 3.442.000 ₫ |
100 | 2.963.000 ₫ | 3.398.000 ₫ | 3.180.000 ₫ | 3.663.000 ₫ | 4.588.000 ₫ | 4.172.000 ₫ |
125 | 4.290.000 ₫ | 4.388.000 ₫ | 4.585.000 ₫ | 4.683.000 ₫ | 5.610.000 ₫ | 5.100.000 ₫ |
150 | 5.197.000 ₫ | 6.018.000 ₫ | 5.503.000 ₫ | 6.328.000 ₫ | 8.040.000 ₫ | 7.310.000 ₫ |
200 | 8.192.000 ₫ | 8.520.000 ₫ | 8.638.000 ₫ | 9.153.000 ₫ | 11.190.000 ₫ | 10.173.000 ₫ |
250 | 11.260.000 ₫ | 13.238.000 ₫ | 11.760.000 ₫ | 14.042.000 ₫ | 16.983.000 ₫ | 15.440.000 ₫ |
300 | 15.807.000 ₫ | 18.338.000 ₫ | 16.767.000 ₫ | 19.248.000 ₫ | 23.293.000 ₫ | 21.177.000 ₫ |
350 | 19.898.000 ₫ | 23.592.000 ₫ | 20.893.000 ₫ | 24.772.000 ₫ | ||
400 | 37.103.000 ₫ | 37.929.000 ₫ | 38.589.000 ₫ | 39.445.000 ₫ | ||
450 | 51.515.000 ₫ | 52.660.000 ₫ | 53.060.000 ₫ | 54.239.000 ₫ | ||
500 | 61.598.000 ₫ | 64.339.000 ₫ | 63.445.000 ₫ | 66.268.000 ₫ | ||
600 | 89.963.000 ₫ | 96.875.000 ₫ | 92.213.000 ₫ | 99.297.000 |
– Lưu Ý: Tất CẢ Bảng giá ở trên là giá chưa chiết khấu, Chưa VAT và chưa phí vận chuyển nhé.
+, Bảng báo giá van Bướm Shinyi.
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Mã sản phẩm (DN) | Đơn giá chưa VAT |
1 | Van Bướm Tay Gạt | Shinyi | 50 | 682.000 |
2 | 65 | 813.000 | ||
3 | 80 | 936.000 | ||
4 | 100 | 1.291.000 | ||
5 | 125 | 1.812.000 | ||
6 | 150 | 2.297.000 | ||
7 | Van Bướm Tay Quay | Shinyi | 50 | 1.158.000 |
8 | 65 | 1.272.000 | ||
9 | 80 | 1.370.000 | ||
10 | 100 | 1.733.000 | ||
11 | 125 | 2.252.000 | ||
12 | 150 | 2.584.000 | ||
13 | 200 | 4.313.000 | ||
14 | 250 | 6.301.000 | ||
15 | 300 | 8.831.000 | ||
16 | 350 | 13.285.000 | ||
17 | 400 | 21.690.000 | ||
18 | 450 | 26.307.000 | ||
19 | 500 | 33.922.000 | ||
20 | 600 | 56.963.000 | ||
21 | Van Bướm Mặt Bích | Shinyi | 350 | 20.685.000 |
22 | 400 | 31.322.000 | ||
23 | 450 | 37.269.000 | ||
24 | 500 | 47.391.000 | ||
25 | 600 | 66.854.000 | ||
26 | Van Bướm Tín Hiệu | Shinyi | 50 | 2.091.000 |
27 | 65 | 2.215.000 | ||
28 | 80 | 2.330.000 | ||
29 | 100 | 2.555.000 | ||
30 | 125 | 3.058.000 | ||
31 | 150 | 3.330.000 | ||
32 | 200 | 4.918.000 | ||
33 | 250 | 7.057.000 | ||
34 | 300 | 9.499.000 | ||
35 | Van Bướm Động Cơ Điện | Shinyi | 50 | 8.569.000 |
36 | 65 | 8.688.000 | ||
37 | 80 | 11.236.000 | ||
38 | 100 | 14.972.000 | ||
39 | 125 | 16.031.000 | ||
40 | 150 | 17.130.000 | ||
41 | 200 | 23.291.000 | ||
42 | 250 | 26.675.000 | ||
43 | 300 | 29.754.000 |
– Lưu Ý: Tất Cả Bảng giá ở trên là giá chưa chiết khấu, Chưa VAT và chưa phí vận chuyển nhé.
+, Báo giá y lọc shinyi.
1 | Van Y Lọc | Shinyi | 50 | 1.176.000 |
2 | 65 | 1.460.000 | ||
3 | 80 | 1.885.000 | ||
4 | 100 | 2.676.000 | ||
5 | 125 | 3.504.000 | ||
6 | 150 | 4.555.000 | ||
7 | 200 | 7.213.000 | ||
8 | 250 | 11.812.000 | ||
9 | 300 | 16.031.000 | ||
10 | 350 | 31.522.000 | ||
11 | 400 | 45.052.000 |
– Lưu Ý: Tất Cả Bảng giá ở trên là giá chưa chiết khấu, Chưa VAT và chưa phí vận chuyển nhé.
+, Bảng báo giá van 1 chiều.
1 | Van Một Chiều Lá Lật | Shinyi | 50 | 1.415.000 |
2 | 65 | 1.643.000 | ||
3 | 80 | 2.236.000 | ||
4 | 100 | 2.846.000 | ||
5 | 125 | 3.804.000 | ||
6 | 150 | 5.155.000 | ||
7 | 200 | 10.024.000 | ||
8 | 250 | 14.624.000 | ||
9 | 300 | 23.924.000 | ||
10 | 350 | 35.449.000 | ||
11 | 400 | 45.318.000 | ||
12 | 450 | 56.658.000 | ||
13 | 500 | 69.728.000 | ||
14 | 600 | 96.197.000 | ||
15 | Van Một Chiều Lò Xo | Shinyi | 50 | 1.504.000 |
16 | 65 | 1.806.000 | ||
17 | 80 | 2.107.000 | ||
18 | 100 | 2.637.000 | ||
19 | 125 | 3.357.000 | ||
20 | 150 | 4.080.000 | ||
21 | 200 | 6.164.000 | ||
22 | 250 | 9.006.000 | ||
23 | 300 | 12.070.000 | ||
24 | 350 | 25.046.000 | ||
25 | 400 | 39.584.000 | ||
26 | 450 | 45.318.000 | ||
27 | 500 | 56.658.000 | ||
28 | 600 | 69.728.000 | ||
29 | Van Hút | Shinyi | 50 | 2.043.000 |
30 | 65 | 2.394.000 | ||
31 | 80 | 2.649.000 | ||
32 | 100 | 3.144.000 | ||
33 | 125 | 3.963.000 | ||
34 | 150 | 5.069.000 | ||
35 | 200 | 7.203.000 | ||
36 | 250 | 10.779.000 | ||
37 | 300 | 14.954.000 | ||
38 | 350 | 29.867.000 | ||
39 | 400 | 46.533.000 | ||
40 | 450 | 56.153.000 | ||
41 | 500 | 70.640.000 | ||
42 | 600 | 95.620.000 | ||
43 | Van Một Chiều Bướm | Shinyi | 50 | 446.000 |
44 | 65 | 548.000 | ||
45 | 80 | 739.000 | ||
46 | 100 | 1.006.000 | ||
47 | 125 | 1.264.000 | ||
48 | 150 | 1.718.000 | ||
49 | 200 | 2.787.000 | ||
50 | 250 | 4.734.000 | ||
51 | 300 | 6.710.000 | ||
52 | 350 | 10.040.000 | ||
53 | 400 | 14.388.000 | ||
54 | 450 | 19.861.000 | ||
55 | 500 | 24.322.000 | ||
56 | 600 | 37.227.000 |
– Lưu Ý: Tất Cả Bảng giá ở trên là giá chưa chiết khấu, Chưa VAT và chưa phí vận chuyển nhé.
+, Bảng Báo giá van giảm áp shinyi.
1 | Van Giảm Áp | Shinyi | 50 | 6.234.000 |
2 | 65 | 6.763.000 | ||
3 | 80 | 7.843.000 | ||
4 | 100 | 10.739.000 | ||
5 | 125 | 15.018.000 | ||
6 | 150 | 21.903.000 | ||
7 | 200 | 38.763.000 | ||
8 | 250 | 54.684.000 | ||
9 | 300 | 70.804.000 |
– Lưu Ý: Tất Cả Bảng giá ở trên là giá chưa chiết khấu, Chưa VAT và chưa phí vận chuyển nhé.
+, Bảng báo giá Van An Toàn.
1 | Van An Toàn | Shinyi | 50 | 7.475.000 |
2 | 65 | 7.982.000 | ||
3 | 80 | 8.854.000 | ||
4 | 100 | 12.073.000 | ||
5 | 125 | 16.504.000 | ||
6 | 150 | 23.316.000 | ||
7 | 200 | 40.887.000 | ||
8 | 250 | 57.119.000 | ||
9 | 300 | 73.787.000 |
– Lưu Ý: Tất Cả Bảng giá ở trên là giá chưa chiết khấu, Chưa VAT và chưa phí vận chuyển nhé.
Tại sao lại chọn Van Shinyi Tại Eriko.
Cơ Điện Lạnh Eriko Là đại lý van shinyi tại Việt nam, chúng tôi tự hào mang tới các dòng van với chất lượng tốt được sử dụng để lắp đặt trong các hệ thống đường ống dẫn chất lỏng, hơi, khí…
-Van shinyi được ứng dụng trong hệ thống đường ống công nghiệp: ngành cấp thoát nước, hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
-Khi mua Van Shinyi tại Eriko quý khách hàng được đảm bảo:
-Hàng chính hãng shinyi Đài loan sản xuất Tại Việt Nam
-Đầy đủ giấy tờ kiểm định, chứng nhận xuất xưởng..
-Được đổi trả sản phẩm trong vòng 1 tuần khi có lỗi nhà sản xuất
-Tư vấn chọn mua dòng van phù hợp
-Bảo hành sản phẩm 12 tháng
-Giao hàng miễn phí khu vực Hà nội, hỗ trợ giao hàng nhanh TQ.
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH ERIKO
Địa chỉ: Số 37-BT4-KĐT Mới Cầu Bươu – Xã Tân Triều – Huyện Thanh Trì – TP Hà nội.
Tel: 0968954296 | MST: 0106240019 | Email: erikovn.sg@gmail.com
VP – Kho Hàng TP HCM: B22/2 đường Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP HCM